Từ "cánh tay" trong tiếng Việt là một danh từ chỉ một bộ phận của cơ thể con người. Cánh tay được định nghĩa là phần cơ thể kéo dài từ bả vai (phía trên) đến cổ tay (phía dưới). Cánh tay đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động như cầm nắm, vận động và thể hiện cảm xúc.
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
Cánh tay trái/cánh tay phải: Chỉ bên trái hoặc bên phải của cơ thể.
Cánh tay áo: Một thuật ngữ khác, chỉ phần áo dành cho cánh tay, không phải là bộ phận cơ thể nhưng có sự liên quan.
Tay: Cũng chỉ bộ phận cơ thể, nhưng tay có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả bàn tay (phần dưới cùng của cánh tay).
Bàn tay: Chỉ phần cuối của cánh tay, nơi có các ngón tay.
Khủy tay: Phần nối giữa cánh tay và bàn tay, nơi gập lại được.
Cánh tay cơ bắp: Chỉ những cánh tay phát triển về cơ bắp, thể hiện sức mạnh.
"Cánh tay" là một từ quan trọng trong tiếng Việt để chỉ bộ phận cơ thể giúp con người thực hiện nhiều hoạt động khác nhau.